Một trong những yếu tố then chốt quyết định chất lượng sân chính là mặt sân. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về báo giá thi công sân pickleball theo từng loại mặt sân phổ biến hiện nay: bê tông, acrylic, thảm cỏ nhân tạo, gỗ và nhựa tổng hợp.
Pickleball đang ngày càng trở nên phổ biến ở Việt Nam, thu hút người chơi ở mọi lứa tuổi và trình độ. Để đáp ứng nhu cầu này, việc xây dựng sân pickleball chất lượng là vô cùng quan trọng. Một trong những yếu tố then chốt quyết định chất lượng sân chính là mặt sân. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về báo giá thi công sân pickleball theo từng loại mặt sân phổ biến hiện nay: bê tông, acrylic, thảm cỏ nhân tạo, gỗ và nhựa tổng hợp.
Ưu điểm thi công sân pickleball mặt sân bê tông
Độ bền cao, tuổi thọ có thể lên đến 10-15 năm nếu thi công đúng kỹ thuật. Chi phí đầu tư ban đầu thấp. Dễ bảo trì, vệ sinh.
Nhược điểm
Bề mặt cứng, có thể gây chấn thương cho người chơi nếu té ngã. Khả năng thoát nước kém, dễ trơn trượt khi trời mưa. Tính thẩm mỹ không cao.
Báo giá
Báo giá thi công sân pickleball tại Hồ Chí Minh
Ưu điểm thi công sân pickleball mặt sân acrylic
Độ đàn hồi tốt, giảm thiểu nguy cơ chấn thương. Màu sắc đa dạng, tính thẩm mỹ cao. Khả năng thoát nước tốt. Tuổi thọ trung bình 5-7 năm.
Nhược điểm
Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn mặt sân bê tông. Yêu cầu kỹ thuật thi công cao.
Báo giá thi công sân pickleball mặt sân acrylic
Ưu điểm
Bề mặt mềm mại, êm chân, giảm thiểu chấn thương. Tính thẩm mỹ cao, tạo không gian xanh mát. Phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết.
Nhược điểm
Chi phí đầu tư ban đầu cao nhất trong các loại mặt sân. Yêu cầu bảo trì định kỳ (chải cỏ, bơm cát). Tuổi thọ trung bình 5-7 năm.
Báo giá
Ưu điểm
Tính thẩm mỹ cao, sang trọng. Bề mặt êm chân, giảm thiểu chấn thương.
Nhược điểm
Chi phí đầu tư ban đầu rất cao. Yêu cầu bảo trì đặc biệt (chống thấm, chống mối mọt). Không phù hợp với điều kiện thời tiết ẩm ướt.
Báo giá
Ưu điểm
Độ bền cao, tuổi thọ có thể lên đến 10 năm. Khả năng thoát nước tốt. Dễ bảo trì, vệ sinh.
Nhược điểm
Tính thẩm mỹ không cao. Bề mặt cứng, có thể gây chấn thương.
Báo giá
Loại mặt sân | Ưu điểm | Nhược điểm | Chi phí ước tính (VNĐ/m2) |
Bê tông | Bền, rẻ, dễ bảo trì | Cứng, thoát nước kém, thẩm mỹ thấp | 250.000 - 450.000 |
Acrylic | Đàn hồi tốt, thẩm mỹ cao, thoát nước tốt | Chi phí cao hơn bê tông, yêu cầu kỹ thuật cao | 400.000 - 700.000 |
Thảm cỏ nhân tạo | Mềm mại, thẩm mỹ cao, phù hợp nhiều thời tiết | Chi phí cao nhất, yêu cầu bảo trì | 600.000 - 1.000.000 |
Gỗ | Thẩm mỹ cao, sang trọng, êm chân | Chi phí rất cao, yêu cầu bảo trì đặc biệt, không phù hợp ẩm ướt | Trên 1.200.000 |
Nhựa tổng hợp | Bền, thoát nước tốt, dễ bảo trì | Thẩm mỹ thấp, cứng | 350.000 - 600.000 |
Ngoài loại mặt sân, báo giá thi công sân pickleball còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác, bao gồm:
Thi công sân pickleball đạt chuẩn
Việc lựa chọn loại mặt sân pickleball phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như ngân sách, mục đích sử dụng và sở thích cá nhân. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để đưa ra quyết định tốt nhất. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với đơn vị chuyên thi công sân pickleball để được tư vấn và báo giá thi công sân pickleball chi tiết.
Lưu ý: Báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, địa điểm và đơn vị thi công. Để có báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với các đơn vị thi công uy tín.